ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chính trị" 1件

ベトナム語 chính trị
button1
日本語 政治
例文 có hứng thú về chính trị
政治に興味がある
マイ単語

類語検索結果 "chính trị" 4件

ベトナム語 bộ chính trị
日本語 政治局
マイ単語
ベトナム語 thường vụ bộ chính trị
日本語 政治局常務
マイ単語
ベトナム語 ủy viên bộ chính trị
日本語 政治局員
マイ単語
ベトナム語 học viện chính trị quốc gia hồ chí minh
日本語 ホーチミン国家政治学院
マイ単語

フレーズ検索結果 "chính trị" 1件

có hứng thú về chính trị
政治に興味がある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |